Hawk-Eye (từ tiếng Anh hawk - diều hâu, mắt - mắt) là một công nghệ được sử dụng lần đầu tiên trong các cuộc thi thể thao vào năm 2001, trong bóng đá - vào năm 2012. Hệ thống này giúp giải quyết các tình huống gây tranh cãi nảy sinh trong trận đấu / thi đấu.
Lịch sử phát triển của Hawk-Eye
Công nghệ Hawk-Eye ban đầu được thử nghiệm trong quần vợt và cricket vì thường xảy ra tranh cãi về thực tế là bóng đã chạm vạch. Những cuộc tranh cãi giữa các trọng tài bùng lên ngay trên sân thi đấu, điều này đã ảnh hưởng đến diễn biến trận đấu và tâm lý của các đối thủ.
Năm 2001, Paul Hawkins và David Sherry đã được cấp bằng sáng chế cho một "hệ thống xử lý theo dõi cho các trận đấu bóng" đã được thử nghiệm cùng năm trong một cuộc thi cricket giữa Pakistan và Anh. Kể từ năm 2006, hệ thống này đã được sử dụng tích cực trong quần vợt, và vào năm 2012 IFAB (Hội đồng các Hiệp hội Bóng đá Quốc tế) đã phê duyệt việc sử dụng Hawk-Eye trong bóng đá.
Hawk-Eye là gì?
Phần mềm Hawk-Eye dựa trên công nghệ chụp chuyển động (một phương pháp tạo hình ảnh động cho các đối tượng bằng cách sử dụng nhận dạng hình ảnh trên máy tính). Trong bóng đá, hệ thống này bao gồm 14 camera, 7 camera xung quanh mỗi khung thành. Mỗi camera bao quát không gian trò chơi ở một góc nhất định, lấy khoảng 600 khung hình / giây.
Các quy tắc của trò chơi đã được thêm vào chương trình. Hệ thống nhận dạng bóng trong nền sân, cầu thủ hoặc khán giả ở bất kỳ tốc độ nào. Từ những hình ảnh thu được từ mỗi máy ảnh, một mô hình ba chiều về tọa độ của quả bóng được xây dựng. Trong bóng đá, tọa độ của bóng là cần thiết để giải quyết các vấn đề gây tranh cãi về thực tế là bóng đã đi qua vạch vôi khung thành, tức là để phát hiện đầu tự động. Tín hiệu vượt qua vạch vôi được đưa ra trong vòng nửa giây.
Công nghệ này đã hơn một lần giải quyết những khoảnh khắc gây tranh cãi trong các cuộc thi nghiêm túc nhất trên thế giới. Sự cải tiến và phân phối của nó vẫn tiếp tục.