Apple đã phát hành nhiều mẫu iPod có thể dễ dàng nhầm lẫn bởi tên gọi. Bạn cần biết số nhận dạng của thiết bị của mình để xác minh sự tuân thủ với các yêu cầu hệ thống và để có ý tưởng về chức năng và khả năng.
Hướng dẫn
Bước 1
Khi xác định kiểu máy iPod của bạn, hãy lưu ý những điều sau: Màn hình cảm ứng đa điểm, các nút điều khiển, bánh xe điều khiển, bánh xe cuộn, bánh xe cảm biến và tai nghe điều khiển từ xa. dung lượng bộ nhớ, sự hiện diện của màn hình màu hoặc đen trắng; sự hiện diện của đầu nối đế cắm, kẹp hoặc máy ảnh.
Bước 2
Để xác định kích thước của đĩa cứng, hãy vào mục "Menu chính" - "Cài đặt" - "Giới thiệu về thiết bị" (đối với iPod Touch, menu này nằm trong "Cài đặt" - "Chung" - "Giới thiệu về thiết bị"). Đối với một số kiểu máy, dung lượng bộ nhớ được ghi ở mặt sau của hộp đựng.
Bước 3
Tìm kiếm một máy ảnh trên thiết bị của bạn. IPod Touch 4 được tích hợp hai camera, bản thân đầu phát có thể có màu trắng hoặc đen. IPod Touch 3 chỉ có một camera ở mặt sau và khác với iPod Touch 2 bên ngoài ở chỗ số kiểu máy là A1318 dưới hình khắc. Ngoài ra còn có một camera trên iPod Nano 5, điều mà các thế hệ trước thiếu.
Bước 4
Nếu không có camera thì hãy chú ý đến màn hình hiển thị của thiết bị. IPod Nano thế hệ thứ sáu có màn hình cảm ứng nhỏ hơn iPod Touch và Nano 5. Nano 3 có màn hình rộng hơn so với phần còn lại của Nano. IPod Shuffle nhỏ và do đó thiếu màn hình. Các mẫu iPod Classic có màn hình rộng (mẫu mới nhất có dung lượng lưu trữ 160GB, các phiên bản trước có 120GB và 80GB tương ứng).
Bước 5
Shuffle 3 có nút 3 chiều và nhỏ hơn hai thế hệ trước. Nano 2 nhỏ hơn, trong khi Nano cổ điển có đế cắm và giắc cắm tai nghe ở dưới cùng của vỏ máy. IPod Mini và iPod trước đó với màn hình đơn sắc được trang bị một bánh xe điều khiển.